--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ laminated glass chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sponsion
:
(pháp lý) sự đảm bảo, sự cam kết, sự cam đoan
+
improbity
:
sự bất lương, sự gian dối; sự thiếu thành thực, sự không trung thực
+
an toạ
:
To take a seat, to be seatedmời các vị an toạpray, everyone, take a seat
+
du đãng
:
vagrant
+
distribution
:
sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát